• /dɪstræk.ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
    Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
    Sự bối rối, sự rối trí
    Sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
    to love to distraction
    yêu điên cuồng
    to be driven to distraction
    phát điên, hoá cuồng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X