• /´kævənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều hang động
    Như hang
    (thuộc) hang
    cavernous sinus
    xoang hang
    cavernous eyes
    mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dạng hang hốc

    Xây dựng

    như hang

    Kỹ thuật chung

    có hang
    hốc
    dạng tổ ong
    hang
    cavernous breathing
    thở hang
    cavernous limestone
    đá vôi hang
    cavernous limestone
    đá vôi hang hốc
    cavernous porosity
    kẽ rỗng dạng hang lỗ
    cavernous vein
    mạch hang hốc
    cavernous voice
    tiếng thổi hang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    filled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X