• /´sə:ti¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
    certified milk
    sữa đã kiểm nghiệm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
    certified cheque
    chi phiếu ( sec) được ngân hàng bảo đảm
    (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tâm thần

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    được chứng nhận
    được chứng thực
    được nhận thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X