• /ˈɔːθəraɪzd/

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được cho phép
    được ủy quyền
    authorized settlement agent
    người trung gian được ủy quyền thanh toán
    authorized signature
    chữ ký của người được ủy quyền
    authorized surveyor
    người kiểm nghiệm được ủy quyền
    authorized to sign
    được ủy quyền ký

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unofficial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X