• /'eikiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự đau đớn (vật chất, tinh thần)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X