• /ə´fliktiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
    Mang tai hoạ, mang hoạn nạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aching , achy , hurtful , nagging , smarting , sore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X