• /´hə:tful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
    hurtful to the health
    có hại cho sức khoẻ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X