• /´tʌmbliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào
    (thể dục,thể thao) môn nhào lộn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự trộn đảo

    Cơ - Điện tử

    Sự trộn đảo, sự làm sạch bằng tang quay, sự quaynhẵn

    Cơ khí & công trình

    sự chảy xiết

    Hóa học & vật liệu

    sự đảo trộn

    Toán & tin

    sự nhào lộn
    sự quay hình

    Kỹ thuật chung

    sự chảy rối
    sự nhào trộn

    Giải thích EN: A process by which surface irregularities are removed by rotating an object in a tumbler filled with polishing compounds. Giải thích VN: Một quá trình trong đó những vết nhám bề mặt được loại bỏ bằng cách quay một vật trong một máy nhào trộn được đổ đầy hợp chất đánh bóng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X