• /´ɛəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở trên trời, trên không
    aerial fight
    cuộc chiến đấu trên không
    (thuộc) không khí; nhẹ như không khí
    Không thực, tưởng tượng

    Danh từ

    (rađiô) dây trời, dây anten

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ở trên không
    ở trên trời

    Xây dựng

    trên trời

    Điện tử & viễn thông

    ăng ten trên không

    Điện lạnh

    trên không
    aerial wire
    đường dây trên không

    Kỹ thuật chung

    bằng sức gió
    dây trời

    Giải thích VN: Dây ăng ten.

    receiving aerial
    dây trời thâu
    sending aerial
    dây trời phát sóng
    side-looking aerial
    dây trời bức xạ ngang
    ăng ten

    Địa chất

    ở trên không, (thuộc) không khí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ground

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X