• /´ædi¸pous/

    Thông dụng

    Tính từ

    Béo, chứa mỡ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fat , greasy , oily , oleaginous , unctuous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X