• /¸ouli´ædʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhờn
    Có dầu, cho dầu
    oleaginous seeds
    những hạt có dầu
    Quá ân cần; a dua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có tính dầu

    Kỹ thuật chung

    dầu
    nhờn
    nhớt

    Kinh tế

    có dầu
    nhờn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adipose , fat , greasy , oily , unctuous , fulsome , sleek , smarmy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X