-
Unctuous
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật một cách giả dối, ra sức tâng bốc một cách giả dối
- unctuous assurances
- những sự cam đoan ngọt xớt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ