• /əd´mɔnitəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo
    an admonitory remark
    lời nhận xét có tính cách khiển trách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    admonishing , monitory , warning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X