-
Chuyên ngành
Điện lạnh
vượt âm
- supersonic aerodynamics
- khí động lực (học) vượt âm
- supersonic compressor
- máy nén vượt âm
- supersonic diffuser
- miệng thổi vượt âm
- supersonic diffuser
- ống khuếch tán vượt âm
- supersonic velocity
- tốc độ vượt âm
Kỹ thuật chung
siêu âm
Giải thích VN: Có tần số cao hơn dải hạ tần.
- supersonic aircraft
- máy bay siêu âm (tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh)
- supersonic compressor
- máy nén siêu âm
- supersonic diffuser
- miệng thổi (ống khuếch tán) siêu âm
- supersonic radar
- rađa siêu âm
- supersonic testing
- sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)
vượt âm (chỉ tốc độ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ