• /'su:pə'sɔnik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy bay vượt âm

    Tính từ

    Siêu âm; nhanh hơn tiếng động
    a supersonic speed
    tốc độ nhanh hơn tiếng động

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    vượt âm
    supersonic aerodynamics
    khí động lực (học) vượt âm
    supersonic compressor
    máy nén vượt âm
    supersonic diffuser
    miệng thổi vượt âm
    supersonic diffuser
    ống khuếch tán vượt âm
    supersonic velocity
    tốc độ vượt âm

    Kỹ thuật chung

    siêu âm

    Giải thích VN: Có tần số cao hơn dải hạ tần.

    supersonic aircraft
    máy bay siêu âm (tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh)
    supersonic compressor
    máy nén siêu âm
    supersonic diffuser
    miệng thổi (ống khuếch tán) siêu âm
    supersonic radar
    rađa siêu âm
    supersonic testing
    sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)
    siêu thanh
    supersonic frequency
    tần số siêu thanh
    supersonic wave
    sóng siêu thanh
    vượt âm (chỉ tốc độ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X