• /æl´pækə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
    Lông len anpaca
    Vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vải hay lông len anpaca

    Giải thích EN: The wool of this animal, or a fabric or garment made from it. Giải thích VN: Lông của loài anpaca hay là các sản phẩm vải và hàng may mặc làm từ nó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X