-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
- aluminium-coated fabric
- lưới sợi thép bọc nhôm
- expanded-metal fabric reinforcement
- cốt thép lưới kéo co giãn
- fabric reinforcement
- cốt thép lưới
- fabric reinforcement
- lưới cốt thép hàn
- forming fabric
- lưới xeo bằng nilông
- galvanized fabric
- lưới thép mạ kẽm
- gauze fabric
- lưới dệt
- gauze fabric
- lưới thép
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép
- reinforcement fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép hàn
- reinforcing fabric
- lưới gia cố (bờ dốc)
- reinforcing wire fabric
- lưới cốt dệt
- steel fabric
- lưới thép hàn
- twisted steel fabric
- lưỡi hàn bằng các thanh xoắn
- underlaying fabric screen
- lưới cửa chắn
- underlaying fabric screen
- lưới đệm
- vertical legs of welded wire fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- welded steel fabric
- lưới thép hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cốt thép sợi hàn
- welded-wire fabric reinforcement
- cốt thép lưới hàn
- welled fabric
- lưới hàn
- wire fabric
- tấm lưới thép
- wire fabric reinforcement
- lưới cốt thép
- woven wire fabric
- lưới thép (để vữa bám)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolt , fiber , goods , stuff , textile , texture , web , building , consistency , constitution , construction , foundation , frame , framework , infrastructure , make-up , mold , organization , stamp , substance , contexture , warp and woof , bunting , cloth , construct , felt , grain , linen , lining , material , nap , orlon , rayon , satin , shirting , structure , voile , weft , woof
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ