-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bush-league * , incompetent , inept , inexperienced , inexpert , insipid , unskilled , untrained , dilettante , dilettantish , nonprofessional , unprofessional , unskillful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ