• /¸dilə´tænti/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .dilettanti

    Người ham mê nghệ thuật
    Tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)

    Tính từ

    Tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tài tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X