-
Thông dụng
Tính từ
(pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý
- incompetent evidence
- chứng cớ không có giá trị pháp lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amateur , amateurish , awkward , bungling , bush-league * , clumsy , disqualified , floundering , helpless , inadequate , incapable , ineffectual , inefficient , ineligible , inept , inexperienced , inexpert , insufficient , maladroit , not cut out for , not equal to , not have it , out to lunch , raw , unadapted , unequipped , unfit , unfitted , unhandy , uninitiated , unproficient , unqualified , unskilled , untrained , useless , unequal , unable , inapt , unskillful , unworkmanlike , impertinent , inadmissible , incapacitated , lacking , non compos , unsuited
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ