• /ʌn´skild/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thạo, không khéo, không giỏi
    Không chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)
    unskilled labour
    những công việc lao động đơn giản


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X