• /¸eimjə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác amiableness

    Danh từ
    Sự tử tế, sự tốt bụng
    Tính nhã nhặn, tính hoà nhã
    Tính dễ thương, tính đáng yêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X