• (đổi hướng từ Amortized)
    /ə´mɔ:taiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác amortise

    Ngoại động từ

    Truyền lại, để lại (tài sản)
    Trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
    to amortize a debt
    trả dần món nợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế ) thanh toán

    Kỹ thuật chung

    hoãn xung
    khấu hao
    giảm chấn
    thanh toán

    Kinh tế

    trả dần (một món nợ)
    trang trải dần
    trừ đi làm nhiều kỳ
    xóa dần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X