• /,æni'mɔmitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác wind-gauge

    Danh từ

    (khí tượng) thiết bị đo gió

    Chuyên ngành

    Điện

    phong kế

    Giải thích VN: Khí cụ dùng để đo tốc độ vận chuyển của không khí.

    Kỹ thuật chung

    máy đo gió
    phong tốc kế
    electronic anemometer
    phong tốc kế điện tử
    hot-wire anemometer
    phong tốc kế dây nhiệt
    laser anemometer
    phong tốc kế laze
    pressure-tube anemometer
    phong tốc kế dùng ống áp lực
    revolving vane anemometer
    phong tốc kế kiểu cánh quạt
    rotating cuo anemometer
    phong tốc kế cánh quay
    rotating cuo anemometer
    phong tốc kế gáo quay
    rotating vane anemometer
    phong tốc kế cánh quay
    rotating vane anemometer
    phong tốc kế gáo quay

    Địa chất

    máy đo gió, phong tốc kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X