• /'æɳgrili/

    Thông dụng

    Phó từ

    Giận dữ, cáu
    she answers angrily
    cô ta trả lời một cách giận dữ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    calmly , softly , gently

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X