• Animalize

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´ænimə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác animalise

    Ngoại động từ

    Động vật hoá
    Làm cho có tính thú
    Hoá thành nhục dục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X