• /æn´tægənist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng
    (giải phẫu) cơ đối vận

    Chuyên ngành

    Y học

    cơ đối kháng
    răng đối kháng
    tác nhân đối kháng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X