-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversary , angries , bad person , bandit * , competitor , contender , crip , enemy , foe , match , opponent , opposer , opposite number , oppugnant , rival , opposition , oppositionist , resister , assailant , attacker , battler , foeman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ