• /kəm´petitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đối thủ cạnh tranh
    competitor analysis
    phân tích đối thủ cạnh tranh
    competitor analysis
    sự phân tích đối thủ cạnh tranh
    direct competitor
    đối thủ cạnh tranh trực tiếp
    người cạnh tranh
    friendly competitor
    người cạnh tranh hữu hảo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X