-
Hóa học & vật liệu
vật chống từ
Giải thích EN: Any antistatic agent or material. Giải thích VN: Bất cứ chất hay vật chất nào có khả năng chống nhiễm từ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Giải thích EN: Any antistatic agent or material. Giải thích VN: Bất cứ chất hay vật chất nào có khả năng chống nhiễm từ.