• /´eipiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ
    apish trick
    trò khỉ
    Hay bắt chước, hay nhại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    emulative , slavish , affected

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X