• /´emjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thi đua
    emulative spirit
    tinh thần thi đua
    ( + of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    apish , slavish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X