-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , bear , be characteristic of , be part of , be pertinent , be proper , be relevant , have to do with , pertain , refer , relate , touch upon , vest , bear on , concern , belong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ