• /æplikə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ứng dụng, tính khả dụng

    Nghĩa chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khả năng áp dụng

    Toán & tin

    khả năng ứng dụng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X