• /ə´pɔintid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn
    an ambassador appointed
    một đại sứ được bổ nhiệm
    One's appointed task
    Một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
    Định hạn
    at the appointed time
    vào giờ đã định
    Được trang bị
    a nicely appointed house
    căn nhà được trang bị đẹp đẽ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    selected , chosen , delegated

    Từ trái nghĩa

    adjective
    elected

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X