• (đổi hướng từ Elected)
    /i´lekt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chọn lọc
    Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức
    president elect
    tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
    the elect
    (tôn giáo) những người được Chúa chọn lên thiên đường

    Ngoại động từ

    Bầu
    Mr.X was elected again as Secretary General
    Ông X được bầu lại làm Tổng thư ký
    Quyết định
    he elected to remain at home
    nó quyết định ở lại nhà

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quyết định
    tuyển chọn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X