• /´ɛəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) diện tích

    Kỹ thuật chung

    diện tích
    areal coordinates
    tọa độ diện tích
    areal derivative
    đạo hàm diện tích
    areal metric
    metric diện tích
    areal velocity
    tốc độ diện tích
    areal velocity
    vận tốc diện tích
    điện tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X