-
Chuyên ngành
Toán & tin
mê tric
- metric of a space
- mêtric của một không gian
- areal metric
- mêtric diện tích
- equiareal metric
- mêtric siêu diện tích
- intrinsic metric
- (hình học ) mêtric nội tại
- polar metric
- mêtric cực
- spherical metric
- (giải tích ) mêtric cầu
- spherically symmetrical metric
- (hình học ) mêtric đối xứng cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ampere , candela , carat , centigram , centiliter , centimeter , decigram , deciliter , decimeter , dekagram , dekameter , gram , hectare , hectogram , hectoliter , hectometer , hour , kelvin , kilogram , kiloliter , kilometer , liter , meter , milligram , milliliter , millimeter , minute , radian , second , steradian , stere , ton , tonne
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ