-
Kỹ thuật chung
dẫn xuất
- aromatic derivative
- dẫn xuất thơm
- azo derivative
- chất dẫn xuất azo
- derivative action
- hoạt động dẫn xuất
- derivative action
- tác động dẫn xuất
- derivative control
- điều khiển dẫn xuất
- derivative module
- môđun dẫn xuất
- derivative network
- mạng dẫn xuất
- derivative of a group
- các dẫn xuất của một nhóm
- derivative set
- tập hợp dẫn xuất
- derivative set
- tập (hợp) dẫn xuất
- sulphohalogenated derivative
- dẫn xuất sunfuahalogen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquired , ancestral , caused , cognate , coming from , connate , copied , evolved , hereditary , imitative , inferential , inferred , not original , obtained , plagiaristic , plagiarized , procured , rehashed , secondary , secondhand , subordinate , uninventive , unoriginal , derivational , derived , epiphenomenal , etiological , supplemental
noun
- by-product , offshoot , outgrowth , spin-off , wave , byproduct , derivation , descendant , spinoff , adapted , copied , descent , epiphenomenon , etiology , etymology , evolved , fluxion , genesis , lineage , pedigree , provenance , secondary , stemma , unoriginal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ