• /di'rivətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắt nguồn từ
    (hoá học) dẫn xuất
    (ngôn ngữ học) phát sinh

    Danh từ

    (hoá học) chất dẫn xuất
    (ngôn ngữ học) từ phát sinh
    (toán học) đạo hàm

    Hóa học & vật liệu

    dẫn xuất

    Nguồn khác

    Xây dựng

    phái sinh

    Kỹ thuật chung

    bắt nguồn từ
    dẫn xuất
    aromatic derivative
    dẫn xuất thơm
    azo derivative
    chất dẫn xuất azo
    derivative action
    hoạt động dẫn xuất
    derivative action
    tác động dẫn xuất
    derivative control
    điều khiển dẫn xuất
    derivative module
    môđun dẫn xuất
    derivative network
    mạng dẫn xuất
    derivative of a group
    các dẫn xuất của một nhóm
    derivative set
    tập hợp dẫn xuất
    derivative set
    tập (hợp) dẫn xuất
    sulphohalogenated derivative
    dẫn xuất sunfuahalogen
    đạo hàm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X