-
Afoot
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- walking , on foot , hiking , in preparation , going on , brewing , forthcoming , getting ready , cooking * , astir , abroad , happening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ