• /ə´fut/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi bộ, đi chân
    to go afoot throught the forest
    đi bộ xuyên qua rừng
    Đang tiến hành, đang làm
    Trở dậy; hoạt động
    to be early afoot
    trở dậy sớm


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    finished , completed , ended

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X