• /´ɔ:rəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra
    (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua
    (thuộc) tai
    Đã nghe được bằng tai, qua tai

    Tính từ

    Thuộc tai
    Đã nghe được bằng tai, qua tai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc về âm

    Xây dựng

    thuộc về tai

    Y học

    thuộc tai

    Điện

    âm thanh nghe được

    Kỹ thuật chung

    nghe
    aural monitoring
    sự kiểm tra độ nghe
    aural null-method
    phương pháp nghe từ zero
    in-vehicle aural communication
    truyền thông nghe được trên ôtô
    thính giác
    Inter-Aural Cross Correlation (IACC)
    tương quan thính giác với thính giác
    tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X