-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự giám kiểm
- contamination monitoring
- sự giám kiểm ô nhiễm
- frequency monitoring
- sự giám kiểm tần số
- remote monitoring
- sự giám kiểm từ xa
sự giám sát
- black-white monitoring
- sự giám sát đen trắng
- fault monitoring
- sự giám sát sai hỏng
- in site monitoring
- sự giám sát tại chỗ
- link monitoring
- sự giám sát liên lạc
- monitoring of the solar wind
- sự giám sát cường độ của mặt trời
- multichannel monitoring
- sự giám sát nhiều kênh
- project monitoring
- sự giám sát dự án
- radar monitoring
- sự giám sát bằng rađa
- radiation monitoring
- sự giám sát bức xạ
- remote monitoring
- sự giám sát từ xa
sự kiểm tra
- aural monitoring
- sự kiểm tra độ nghe
- automatic monitoring
- sự kiểm tra tự động
- black-white monitoring
- sự kiểm tra đen trắng
- cladding monitoring
- sự kiểm tra lớp bọc
- direct monitoring of the spectrum
- sự kiểm tra trực tiếp phổ
- monitoring and maintenance
- sự kiểm tra và bảo dưỡng
- monitoring of emissions
- sự kiểm tra phát thanh
- quality monitoring
- sự kiểm tra chất lượng
- radiation monitoring
- sự kiểm tra bức xạ
- remote monitoring
- sự kiểm tra từ xa
- space monitoring
- sự kiểm tra không gian
- visual monitoring
- sự kiểm tra bằng mắt
- water quality monitoring
- sự kiểm tra chất lượng nước
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ