• /'in'said/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
    Phần giữa
    the inside of a week
    phần giữa tuần
    (thông tục) lòng, ruột
    to turn inside out
    lộn trong ra ngoài
    to understand sth inside out
    hiểu tường tận điều gì

    Tính từ

    Ở trong, trong nội bộ
    inside information
    tin tức nội bộ
    an inside job
    một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ

    Giới từ

    Vào trong, bên trong
    to put food inside the refrigerator
    để thức ăn vào trong tủ lạnh
    to hide a grenade inside a suitcase
    giấu một quả lựu đạn trong chiếc vali
    Trong vòng
    inside of a week
    trong vòng một tuần

    Phó từ

    Bên trong, ở trong
    come in, there is nothing inside
    vào đi, chẳng có gì bên trong cả
    this wallet has no money inside
    cái ví này không có tiền bên trong
    to be inside
    ở tù

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong
    inside out
    lộn trái

    Kỹ thuật chung

    bên trong
    glazing from inside
    sự lắp kính (từ) bên trong
    inside (room) relative humidity
    độ ẩm tương đối bên trong (nhà)
    inside air
    không khí bên trong
    inside area
    bề mặt bên trong
    inside area
    diện tích bên trong
    inside cable
    cáp bên trong
    inside cover
    lớp ốp bên trong
    inside dimension
    kích thước bên trong
    inside door
    cửa bên trong
    inside fin
    cánh bên trong
    inside gauge
    đường kính bên trong của mũi khoan
    Inside Horizontal Border
    đường viền ngang bên trong
    inside lining
    lớp lót bên trong
    inside painting
    sơn bên trong
    inside pipe cutter
    bộ cắt bên trong ống
    inside pressure
    áp suất bên trong
    inside surface
    bề mặt bên trong
    inside surface heat transfer coefficient
    hệ số tỏa nhiệt (ở) bên trong
    inside surface strength
    cường độ áp lực bên trong
    inside temperature
    nhiệt độ bên trong
    inside vapor phase oxidation
    ôxi hóa pha hơi bên trong
    inside vapour phase oxidation
    ôxi hóa pha hơi bên trong
    inside [inner
    bề mặt bên trong
    inside [internal] fin
    cánh bên trong
    inside-finned pipe
    ống có cánh bên trong
    inside-finned tube
    ống cánh bên trong
    mặt trong
    inside surface heat transfer coefficient
    hệ số tỏa nhiệt (ở) bề mặt trong
    inside surface strength
    độ bền mặt trong
    phía trong
    inside facing
    mặt ốp phía trong
    inside fin
    cánh phía trong
    inside shutter
    cánh cửa chớp phía trong
    inside [internal] fin
    cánh phía trong
    stable from the inside
    ổn định từ phía trong

    Địa chất

    trong, bên trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X