• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp)

    Hóa học & vật liệu

    quá trình ôtôcla

    Xây dựng

    sự chưng áp

    Kỹ thuật chung

    Sù hÊp khö trïng

    Giải thích EN: The process of heating or sterilizing using an autoclave. Giải thích VN: Việc hấp hay khử trùng bằng nồi hấp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X