• /¸ɔ:ksə´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ ghi sinh trưởng (ở thực vật)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ ghi sinh trưởng

    Giải thích EN: A device that is used to measure the rate of plant growth. Giải thích VN: Thiết bị đo độ phát triển của thực vật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X