• /ə´vɔidəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tránh được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có thể tránh được
    avoidable cost
    chi phí có thể tránh được
    avoidable cost
    phí tổn có thể tránh được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    inescapable , inevitable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X