-
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc
- a journalist with his inevitable tape-recorder
- nhà báo với chiếc máy ghi âm quen thuộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all locked up , assured , binding , compulsory , decided , decreed , destined , determined , doomed , fated , fateful , fixed , for certain , foreordained , imminent , impending , ineluctable , ineludible , inescapable , inexorable , inflexible , in the bag * , irresistible , irrevocable , necessary , no ifs ands or buts , obligatory , ordained , pat * , prescribed , settled , sure , unalterable , unavoidable , undeniable , unpreventable , without recourse , certain , fatal , in the cards
Từ trái nghĩa
adjective
- avoidable , doubtful , escapable , fortuitous , preventable , uncertain , unlikely , unsure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ