• /bə'siləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bacilli

    Khuẩn hình que

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    khuẩn que
    trực khuẩn

    Y học

    trực khuẩn Bacillus, gram dương, hình que có mang bào tử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bacterium , bug , germ , microbe , virus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X