• /'bækpedl/

    Thông dụng

    Động từ

    Đạp xe ngược lại
    Rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây
    the Board of directors is back-pedalling on its previous promises
    Hội đồng quản trị đi ngược lại những lời hứa trước đó của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X