• /'bækbait/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten

    Nói vụng, nói xấu sau lưng

    Hình Thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X