-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take apart , total * , trash * , wipe off the map , wreck , tear
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ