• /bæk'said/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mông đít

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mặt sau
    phía sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    behind , bottom , butt * , buttocks , derri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X